| 3 yards = feet 🇨🇳 | 🇬🇧 3 Yards s feet | ⏯ |
| màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| 码数 🇨🇳 | 🇬🇧 Yards | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| 110码到150码 🇨🇳 | 🇬🇧 110 yards to 150 yards | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| 44码 🇨🇳 | 🇬🇧 44 yards | ⏯ |
| 41码 🇨🇳 | 🇬🇧 41 yards | ⏯ |
| 42码 🇨🇳 | 🇬🇧 42 yards | ⏯ |
| 42码的 🇨🇳 | 🇬🇧 42 yards | ⏯ |
| 五个码 🇨🇳 | 🇬🇧 Five yards | ⏯ |
| 40码 🇨🇳 | 🇬🇧 40 yards | ⏯ |
| 7.5码 🇨🇳 | 🇬🇧 7.5 yards | ⏯ |
| 34码 🇨🇳 | 🇬🇧 34 yards | ⏯ |
| 42.5码 🇨🇳 | 🇬🇧 42.5 yards | ⏯ |