| 我马上就要回去中国过新年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going back to China for the New Year | ⏯ | 
| 老板,中国这边快要过年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Boss, this side of China is about to have a New Year | ⏯ | 
| 因为中国很快过年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Because China is having a New Years time | ⏯ | 
| 中国人也回家过年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese also went home for the New Year | ⏯ | 
| 好吧,我们中国也快要过年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, were going to have a New Year in China | ⏯ | 
| 在中国过年了,要杀年猪  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese New Year in China, to kill the new year pig | ⏯ | 
| 快过年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its almost New Years Time | ⏯ | 
| 快过年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its almost New Years | ⏯ | 
| 中国要新年了  🇨🇳 | 🇬🇧  China is going to have a New Year | ⏯ | 
| okay,但我快回家过年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, but Im going home for the New Year | ⏯ | 
| 我要回去过年  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going back for the New Year | ⏯ | 
| 中国要过年了 要付钱给别人  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinas New Years Time, its going to have to pay someone else | ⏯ | 
| 马上过年要回家了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going home for the New Year | ⏯ | 
| 她回中国了  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes back in China | ⏯ | 
| 我回中国了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im back in China | ⏯ | 
| 中国很快要放假了  🇨🇳 | 🇬🇧  China is going on a holiday soon | ⏯ | 
| 我回家过年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im home for the Chinese New Year | ⏯ | 
| 你要尽快!马上过年了  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to do it as soon as possible! New Years Time | ⏯ | 
| 一年过去了  🇨🇳 | 🇬🇧  A year has passed | ⏯ | 
| 哦,对了,快考试了,快放假了,快过年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, yes, its almost exam, its going to be a holiday, its almost New Years Day | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Lc come on come on  🇨🇳 | 🇬🇧  Lc come come on on | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳 | 🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ | 
| 快一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, come on | ⏯ | 
| 快来 快来  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, come on | ⏯ | 
| 早く早く  🇯🇵 | 🇬🇧  Come on, come on | ⏯ | 
| 你快上来吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, come on | ⏯ | 
| 快来快来  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, come on | ⏯ | 
| 来吧来吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, come on | ⏯ | 
| 聖誕節,快樂  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, come on | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ | 
| 听come on  🇨🇳 | 🇬🇧  Listen to come on | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ |