Chinese to Vietnamese

How to say 我想你了 in Vietnamese?

Anh nhớ em

More translations for 我想你了

我想你了  🇨🇳🇬🇧  I miss you
我想你了  🇨🇳🇬🇧  I miss you
我也想你了  🇨🇳🇬🇧  I miss you too
你想我了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you miss me
你想我了么  🇨🇳🇬🇧  Do you miss me
我太想你了  🇨🇳🇬🇧  I miss you so much
我想你饿了  🇨🇳🇬🇧  I think youre hungry
我想你了一  🇨🇳🇬🇧  I miss you a
我想了解你  🇨🇳🇬🇧  I want to know you
我想笑你了  🇨🇳🇬🇧  I want to laugh at you
想你了  🇨🇳🇬🇧  I miss you
朋友,我想你了  🇨🇳🇬🇧  My friend, I miss you
嗯,你想我了吗  🇨🇳🇬🇧  Well, do you miss me
媳妇,我想你了  🇨🇳🇬🇧  My daughter-in-law, I miss you
我想放弃你了  🇨🇳🇬🇧  I want to give you up
因为我想你了!  🇨🇳🇬🇧  Because I miss you
狗子我想你了  🇨🇳🇬🇧  The dog, I miss you
你想念我了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you miss me
我想你了老婆  🇨🇳🇬🇧  I miss my wife
宝贝,我想你了  🇨🇳🇬🇧  Baby, I miss you

More translations for Anh nhớ em

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó