Vietnamese to Chinese

How to say Hi cảm ơn bạn nhiều nhé in Chinese?

嗨,谢谢你这么多Nh_

More translations for Hi cảm ơn bạn nhiều nhé

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
hi  🇨🇳🇬🇧  Hi
喜  🇨🇳🇬🇧  Hi
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Hi 大家好  🇨🇳🇬🇧  Hi Hello
嗨皮  🇨🇳🇬🇧  Hi Pi
嗨美女@  🇨🇳🇬🇧  Hi beauty
好嗨呦!  🇨🇳🇬🇧  Hi, hey
嗨,你好  🇨🇳🇬🇧  Hi, hello
こんにちは私  🇯🇵🇬🇧  Hi I
嗨hello  🇨🇳🇬🇧  Hi hello
你好嗨喽  🇨🇳🇬🇧  Hello, hi
好嗨哦  🇨🇳🇬🇧  Hi, hey
玩嗨了  🇨🇳🇬🇧  Play Hi
嗨一hello  🇨🇳🇬🇧  Hi hello
嗨亲  🇨🇳🇬🇧  Hi pro
嗨,大家好  🇨🇳🇬🇧  Hi, everyone
สวัสดีคะ  🇹🇭🇬🇧  Hi Sir

More translations for 嗨,谢谢你这么多Nh_

谢谢你为我想这么多  🇨🇳🇬🇧  Thank you so much for thinking about me
谢谢你告诉我这么多  🇨🇳🇬🇧  Thank you for telling me so much
谢谢你,我走了这么多  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Ive walked so much
谢谢你这么好  🇨🇳🇬🇧  Thank you so well
谢谢谢谢你等我这么久  🇨🇳🇬🇧  Thank you for waiting so long for me
谢谢你这么友好  🇨🇳🇬🇧  Thank you for being so friendly
谢谢你这么爱我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for loving me so much
谢谢  🇹🇭🇬🇧  谢谢 谢谢
谢谢你,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you
谢谢你这么晚来我家  🇨🇳🇬🇧  Thank you for coming to my house so late
谢谢你们这么关心我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for caring about me so much
谢谢你给我那么多帮助  🇨🇳🇬🇧  Thank you for giving me so much help
谢谢你,听我说这么多!下次再聊!  🇨🇳🇬🇧  Thank you, listen to me so much! Talk next time
谢谢你,请问到维多利亚港怎么走?谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, how can I get to Victoria Harbour? Thank you
谢谢!这个月订单非常多!谢谢您!  🇨🇳🇬🇧  Thank you! This month orders are very large! Thank you
多谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much
多谢  🇭🇰🇬🇧  Thanks a lot
谢谢你这么耐心的教我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for teaching me so patiently
谢谢你,谢谢你为我付出的这些  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you for all this for me
这个谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you for that