Chinese to Vietnamese

How to say 你别叫他 in Vietnamese?

Đừng có gọi anh ta

More translations for 你别叫他

他太累了 别叫醒他  🇨🇳🇬🇧  Hes too tired Dont wake him up
别叫了  🇨🇳🇬🇧  Dont scream
你叫他发给你  🇨🇳🇬🇧  You asked him to send it to you
让别人叫你退下货  🇨🇳🇬🇧  Let someone tell you to return the goods
他们叫  🇨🇳🇬🇧  They called
他叫道  🇨🇳🇬🇧  He cried
他叫到  🇨🇳🇬🇧  He called
你回来他给你别急  🇨🇳🇬🇧  Hell give you a hurry when you come back
别这样叫我,我比你小  🇨🇳🇬🇧  Dont call me that, Im younger than you
你叫丹尼尔别发神经  🇨🇳🇬🇧  Youre telling Daniel not to get nervous
我叫他去找你去  🇨🇳🇬🇧  I told him to go to you
你叫他重做一份  🇨🇳🇬🇧  You told him to do it again
你他妈的叫什么  🇨🇳🇬🇧  What the hells your name
你叫MADHU他给钱我  🇨🇳🇬🇧  You ask MADHU to give me money
别让他走  🇨🇳🇬🇧  Dont let him go
他特别矮  🇨🇳🇬🇧  He is very short
叫他名字  🇨🇳🇬🇧  Call him his name
叫他一天  🇨🇳🇬🇧  Call him a day
他也叫Jose  🇨🇳🇬🇧  Hes jose, too
他叫麦克  🇨🇳🇬🇧  His name is Mike

More translations for Đừng có gọi anh ta

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches