| 钳子 🇨🇳 | 🇻🇳 Kìm | ⏯ |
| 钳子 🇨🇳 | 🇩🇪 Zangen | ⏯ |
| 有没有钳子卖 🇨🇳 | 🇻🇳 Có kìm để bán không | ⏯ |
| 老虎钳 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiger pliers | ⏯ |
| 指甲钳 🇨🇳 | 🇬🇧 Nail pliers | ⏯ |
| 尖嘴钳 🇨🇳 | 🇻🇳 Kìm đầu tip | ⏯ |
| 指甲钳 🇨🇳 | 🇮🇩 Gunting kuku | ⏯ |
| 水管钳 🇨🇳 | 🇹🇭 คีมท่อ | ⏯ |
| 借老虎钳子用一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Mượn kìm hổ và sử dụng nó | ⏯ |
| 我说的钳子你明不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking about pliers, dont you understand | ⏯ |
| 你有指甲钳吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณมีกรรไกรตัดเล็บหรือไม่ | ⏯ |
| 有没有指甲钳 🇨🇳 | 🇮🇩 Apakah Anda memiliki gunting kuku | ⏯ |
| 你拿过去之后找一把钳子找一把钳子一下就搞定了,或者你找哪里有修鞋子的?一下子帮你搞定 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a pair of pliers and find a pliers, you get it, or where do you find shoes? Help you out | ⏯ |
| 我给了你一把电焊钳 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã cho bạn một tông Hàn | ⏯ |
| 有无老虎钳夹一下东西 🇨🇳 | 🇹🇭 มีคีมเสือที่จะคลิปอะไร | ⏯ |
| 还借钱的老虎钳用一下 🇨🇳 | 🇹🇭 นอกจากนี้ยังยืมเงินสำหรับคีมเสือที่จะใช้ | ⏯ |
| 我知道你你昨天拿了我一把电焊钳 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi biết bạn đã cho tôi một Tong Hàn ngày hôm qua | ⏯ |
| 尺子,尺子,尺子,尺子,尺子,尺子,尺子,尺子,尺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ruler, ruler, ruler, ruler, ruler, ruler, ruler, ruler, ruler | ⏯ |
| 李子,李子,李子,李子 🇨🇳 | 🇬🇧 Plum, Plum, Plum, Li Zi | ⏯ |