| Bạn có hình k 🇻🇳 | 🇨🇳 您有图 K | ⏯ |
| You Have Message - Press 🇬🇧 | 🇨🇳 您有消息-按 | ⏯ |
| Kamu sudah ada tiketnya belum 🇮🇩 | 🇨🇳 您还没有票 | ⏯ |
| В наличии есть у вас 🇷🇺 | 🇨🇳 您有它可用 | ⏯ |
| ติด จอง ห้อง ไว้ รึเปล่า คะ 🇹🇭 | 🇨🇳 您有预订吗 | ⏯ |
| Anda mempunyai peluang untuk melancong dan meminta anda 🇲🇾 | 🇨🇳 您有机会旅行并询问您 | ⏯ |
| Thank you. You have more 🇬🇧 | 🇨🇳 谢谢您.还有吗 | ⏯ |
| Kamu punya nama siapa 🇮🇩 | 🇨🇳 您有一个名字 | ⏯ |
| Bữa rồi renno2f có hàng mà chị 🇻🇳 | 🇨🇳 RENNO2F 有些商品,您 | ⏯ |
| オーナーですか 🇯🇵 | 🇨🇳 您是所有者吗 | ⏯ |
| Bạn đang không sử dụng nó 🇻🇳 | 🇨🇳 您没有使用它 | ⏯ |
| Không không 0s ngày anh đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 您身上没有 0 | ⏯ |
| ฮัลโหล ฮัลโหล ฮัลโหล 🇹🇭 | 🇨🇳 您好您好 | ⏯ |
| สวัสดีครับสวัสดีครับ 🇹🇭 | 🇨🇳 您好!您好 | ⏯ |
| ค่ะคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 .您 | ⏯ |
| ถ้าคุณ ไม่ได้ ทำงาน 🇹🇭 | 🇨🇳 如果您没有工作 | ⏯ |
| Bạn có đặt phòng trước chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 您之前有预订吗 | ⏯ |
| Bạn có hình k gửi qua mình xem thử 🇻🇳 | 🇨🇳 您有图片要发送 | ⏯ |
| you have a discount on a new reservation 🇬🇧 | 🇨🇳 您新订房有折扣 | ⏯ |