| 拍照片给家长  🇨🇳 | 🇬🇧  Take photos for parents | ⏯ | 
| 什么时候才能到家  🇨🇳 | 🇬🇧  When will i get home | ⏯ | 
| 等我到家拍给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till I get home and shoot you | ⏯ | 
| 我什么时候可以回家  🇨🇳 | 🇬🇧  When can I go home | ⏯ | 
| 什么时候到  🇨🇳 | 🇬🇧  When to arrive | ⏯ | 
| 什么时候回家  🇨🇳 | 🇬🇧  When to go home | ⏯ | 
| 什么时候回家  🇨🇳 | 🇬🇧  When do you get home | ⏯ | 
| 可以,问她什么时候给到货  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, ask her when she will arrive | ⏯ | 
| 你什么时候到  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you arrive | ⏯ | 
| 什么时候能到  🇨🇳 | 🇬🇧  When will it arrive | ⏯ | 
| 我到家了  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got home | ⏯ | 
| 我到家了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im home | ⏯ | 
| 拍个照片给我,我看你走到哪里了  🇨🇳 | 🇬🇧  Take me a picture, I see where youve been | ⏯ | 
| 请问我什么时候可以到  🇨🇳 | 🇬🇧  When can I arrive, please | ⏯ | 
| 拍照片了  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you take a picture | ⏯ | 
| 你什么时候回家  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going home | ⏯ | 
| 我可以和你拍照照片么  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I take a picture with you | ⏯ | 
| 照片我找到了,发给你  🇨🇳 | 🇬🇧  I found the photo and sent it to you | ⏯ | 
| 放假从什么时候到什么时候  🇨🇳 | 🇬🇧  When is the holiday to what time | ⏯ | 
| 到家了  🇨🇳 | 🇬🇧  Got home | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳 | 🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |