他累不累啊?累不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes tired, isnt he? Tired or tired | ⏯ |
累不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired or tired | ⏯ |
累不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired not tired | ⏯ |
你累不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not tired | ⏯ |
我说的是哥哥不累,妹妹玩的很累 🇨🇳 | 🇬🇧 I said is that my brother is not tired, sister play very tired | ⏯ |
不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Not tired | ⏯ |
累,很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired, very tired | ⏯ |
我说的是哥哥不累妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking about my brother who is not tired of his sister | ⏯ |
这里飘飘,不累不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Here floating, not tired not tired | ⏯ |
我都不累,你还累 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not tired, youre tired | ⏯ |
我不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not tired | ⏯ |
不怕累 🇨🇳 | 🇬🇧 Not afraid of tiredness | ⏯ |
、都不累! 🇨🇳 | 🇬🇧 , not tired! | ⏯ |
不是 累 🇨🇳 | 🇬🇧 No, tired | ⏯ |
累不啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired | ⏯ |
谁不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos not tired | ⏯ |
不会累 🇨🇳 | 🇬🇧 Wont be tired | ⏯ |
累战累败 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired battle and defeat | ⏯ |
累败累战 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired battle | ⏯ |
果实累累 🇨🇳 | 🇬🇧 Fruit | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |