| 在我姐姐的家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Its at my sisters house | ⏯ |
| 敏姐姐在忙什么啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats My sister busy with | ⏯ |
| 在家啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 At home | ⏯ |
| 我很好啊,小姐姐是在撩我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so good, my little sisters talking about me | ⏯ |
| 小姐姐在干吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the little sister doing | ⏯ |
| 你家在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your house | ⏯ |
| 我给你姐姐说了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I told your sister | ⏯ |
| 啊哈大姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Ahha big sister | ⏯ |
| 家姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Family sister | ⏯ |
| 你在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home | ⏯ |
| 你在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you at home | ⏯ |
| 你不在家,你在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not at home, where are you | ⏯ |
| 啊你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, your house | ⏯ |
| 现在要去我的姐姐家 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to my sisters house | ⏯ |
| 你姐姐午饭在学校吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your sister have lunch at school | ⏯ |
| 你的姐姐在厨房吗?不,她不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your sister in the kitchen? No, shes not here | ⏯ |
| 你有亲姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a sister | ⏯ |
| 你家住在山上啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Your family lives on the hill | ⏯ |
| 现在你在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you home now | ⏯ |
| .我的姐姐在那儿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is my sister there | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| 啊啊啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah, ah | ⏯ |
| 啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah | ⏯ |
| 啊啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| 啊啊啊,这种啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah, this | ⏯ |
| T啊啊啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 T ah ah | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| 南技师,或者是你继续啊你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 South technician, or you continue ah ah ah | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
| AH c洁面 🇨🇳 | 🇬🇧 AH c cleansing | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 啊东 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah East | ⏯ |
| 00呀 🇨🇳 | 🇬🇧 00 ah | ⏯ |
| 啊哼 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah hmm | ⏯ |