Chinese to English
| 有天赋的 🇨🇳 | 🇬🇧 Talented | ⏯ |
| 在…有天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 In... Talented | ⏯ |
| 我有天赋 🇨🇳 | 🇫🇷 Jai du talent | ⏯ |
| 你有运动天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 You have athletic talent | ⏯ |
| 你的语言很有天赋 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngôn ngữ của bạn là rất tài năng | ⏯ |
| 天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 Talent | ⏯ |
| 中文很难学的,你有没有信心把中文学会 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc thật khó để tìm hiểu, có bạn có sự tự tin để đưa Trung Quốc để tìm hiểu | ⏯ |
| 你有学过中文吗 🇨🇳 | 🇰🇷 혹시 중국어 를 해 본 적이 있습니까 | ⏯ |
| 有没有学中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you learn Chinese | ⏯ |
| 他很有天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes very talented | ⏯ |
| 学学中文还是有用的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its useful to learn Chinese | ⏯ |
| 学学中文 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc của học tập | ⏯ |
| 你在学中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre studying Chinese | ⏯ |
| 你在学中文 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh đang học tiếng Hoa | ⏯ |
| 学中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese | ⏯ |
| 学中文 🇨🇳 | 🇬🇧 learn Chinese | ⏯ |
| 学中文 🇨🇳 | 🇹🇭 เรียนภาษาจีน | ⏯ |
| 中文,你自学的吗 🇨🇳 | 🇰🇷 중국어, 당신은 자신을 가르쳤습니까 | ⏯ |
| 你向谁学的中文 🇨🇳 | 🇯🇵 誰から中国語を習ったの | ⏯ |
| here is a gift for you 🇨🇳 | 🇬🇧 Here is a gift for you | ⏯ |
| 有礼物送我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a gift for me | ⏯ |
| 送给你的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 A gift for you | ⏯ |
| 送你的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 A gift for you | ⏯ |
| 给你的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 A gift for you | ⏯ |
| 小礼物送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 A small gift for you | ⏯ |
| 有礼品吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a gift | ⏯ |
| 你有喜欢的中国的礼物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a gift for China that you like | ⏯ |
| 有打乒乓球的天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a gift for playing table tennis | ⏯ |
| 这是给你的一份礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a gift for you | ⏯ |
| 有小礼物送吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a small gift | ⏯ |
| 你有想要的礼物么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a gift you want | ⏯ |
| 你有想要的礼物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a gift you want | ⏯ |
| 等待礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting for a gift | ⏯ |
| 这个礼物送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 This gift for you | ⏯ |
| 中国传统礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese traditional gift | ⏯ |
| 能来个讲中文的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you have a Chinese | ⏯ |
| 这个是给你的小礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a small gift for you | ⏯ |
| 我准备了一份小礼物,送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got a little gift for you | ⏯ |