| 越南会议中心 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung tâm hội nghị Việt Nam | ⏯ |
| 你在越南哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city are you in Vietnam | ⏯ |
| 你在越南哪个城市 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở Việt Nam là thành phố nào | ⏯ |
| 越南国家会议中心 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung tâm hội nghị quốc gia Việt Nam | ⏯ |
| 我春节要去越南,你在越南那个城市 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến Việt Nam cho Lễ hội mùa xuân, bạn đang ở thành phố đó tại Việt Nam | ⏯ |
| 我学会越南语就去越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi học Việt Nam và đi Việt Nam | ⏯ |
| 春节我要去越南,你在越南那座城市 🇨🇳 | 🇻🇳 Lễ hội mùa xuân tôi sẽ đến Việt Nam, bạn đang ở trong thành phố đó tại Việt Nam | ⏯ |
| 你在越南那个城市 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã ở trong thành phố này ở Việt Nam | ⏯ |
| 我想去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Vietnam | ⏯ |
| 我想去越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn đi đến Việt Nam | ⏯ |
| 我想在越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn đi đến Việt Nam | ⏯ |
| 三月越南有会议吗? 在哪个城市?具体是多少时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a meeting in Vietnam in March? In what city? How much time is it | ⏯ |
| 我会在越南过年 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ dành một năm mới tại Việt Nam | ⏯ |
| 我不会越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
| 我不会越南语 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không nói Việt | ⏯ |
| 我想到越南去 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn đi đến Việt Nam | ⏯ |
| 你在越南什么城市 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở Việt Nam là thành phố nào | ⏯ |
| 会长期在越南 🇨🇳 | 🇻🇳 sẽ ở Việt Nam trong một thời gian dài | ⏯ |
| 有时间我会很快去越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đi đến Việt Nam sớm khi tôi có thời gian | ⏯ |
| 三月越南有会议吗? 在哪个城市?具体是多少时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a meeting in Vietnam in March? In what city? How much time is it | ⏯ |
| 到越南去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam | ⏯ |
| 在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
| 我想去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Vietnam | ⏯ |
| 因为爱我来到了越南,也因为爱我在越南失去了信心 🇨🇳 | 🇬🇧 Because love me came to Vietnam, also because love me in Vietnam lost confidence | ⏯ |
| 你在越南哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city are you in Vietnam | ⏯ |
| 在开会 🇨🇳 | 🇬🇧 In a meeting | ⏯ |
| 到越南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Vietnam | ⏯ |
| 在越南中转 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit in Vietnam | ⏯ |
| 我也很喜欢越南 🇨🇳 | 🇬🇧 I love Vietnam, too | ⏯ |
| 越南平阳市 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang City, Vietnam | ⏯ |
| 很多中国人喜欢去越南的KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of Chinese like to go to KTV in Vietnam | ⏯ |
| 我在开会 🇨🇳 | 🇬🇧 I am in a meeting | ⏯ |
| 你的家人都在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Your family is in Vietnam | ⏯ |
| 我想看你开会的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you in a meeting | ⏯ |
| 明天早上去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam tomorrow morning | ⏯ |
| 我想去越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
| vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
| 我正在开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a meeting | ⏯ |