Vietnamese to Chinese

How to say Tuyển sinh công dụng in Chinese?

入学申请

More translations for Tuyển sinh công dụng

Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
UÖNG DAN XUÅT N ing tin thp•c tip Sinh xuat c .N.eruß...cum. én: .xRh...au;n$ ng:   🇨🇳🇬🇧  Ung DAN XUT n ing tin thp?c tip Sinh xuat c . N.eru... cum. .n: .xRh... au;n$ ng:
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 入学申请

入境申请表  🇨🇳🇬🇧  Entry application form
申请  🇨🇳🇬🇧  Application
申请  🇨🇳🇬🇧  Apply
我申请加入你的余生  🇨🇳🇬🇧  Im applying to join you for the rest of your life
申请书  🇨🇳🇬🇧  Application
申请信  🇨🇳🇬🇧  Application letter
申请表  🇨🇳🇬🇧  Application form
申请人  🇨🇳🇬🇧  Applicant
我申请请假  🇨🇳🇬🇧  Im applying for leave
好友申请  🇨🇳🇬🇧  Friend request
申请休息  🇨🇳🇬🇧  Apply for a break
申请账号  🇨🇳🇬🇧  Apply ing-account
我的申请  🇨🇳🇬🇧  My application
申请签证  🇨🇳🇬🇧  Applying for a visa
申请年假  🇨🇳🇬🇧  Applying for annual leave
伦理申请  🇨🇳🇬🇧  Ethics applications
申请退款  🇨🇳🇬🇧  Request a refund
我想申请  🇨🇳🇬🇧  Id like to apply
申请文件  🇨🇳🇬🇧  Application documents
支付申请  🇨🇳🇬🇧  Payment request