| 还没去弄 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent done it yet | ⏯ |
| 他们还没 🇨🇳 | 🇬🇧 They havent | ⏯ |
| 你还没弄呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent done it yet | ⏯ |
| 他们还没到 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre not there yet | ⏯ |
| 弄他 🇨🇳 | 🇬🇧 Get him | ⏯ |
| 和他们说大的不好弄得都弄出来 🇨🇳 | 🇬🇧 And they said big bad make it all out | ⏯ |
| 他们还没有起床 🇨🇳 | 🇬🇧 They havent got up yet | ⏯ |
| 他们还没有来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent they come yet | ⏯ |
| 他们没有弄楚矣谁受伤了 🇨🇳 | 🇬🇧 They didnt figure out who was hurt | ⏯ |
| 他们下次可以弄 🇨🇳 | 🇬🇧 They can do it next time | ⏯ |
| 然后咱们可以弄弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we can make it up | ⏯ |
| 我们都还没好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not all right yet | ⏯ |
| 他感冒还没有好哦 🇨🇳 | 🇬🇧 He hasnt had a good cold yet | ⏯ |
| 还有没有其他爱好 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other hobbies | ⏯ |
| 他们没有弄清楚是谁受伤了 🇨🇳 | 🇬🇧 They didnt figure out who was hurt | ⏯ |
| 他他还没写完 🇨🇳 | 🇬🇧 He hasnt finished writing yet | ⏯ |
| 弄弄弄弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it | ⏯ |
| 等他弄吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till he doesitt | ⏯ |
| 没事的,已经弄好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right. Its done | ⏯ |
| 弄弄弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |