| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
| Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| 玩得开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Have fun | ⏯ |
| 楼上的工作人员 有得我不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 The staff upstairs, I dont know | ⏯ |
| 下次我们四个人玩得开开心心的! 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time the four of us have fun | ⏯ |
| 我玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a good time | ⏯ |
| 玩得开心吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you had a good time | ⏯ |
| 玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
| 我们玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 We had a good time | ⏯ |
| 我会玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a good time | ⏯ |
| 爱而不得 🇨🇳 | 🇬🇧 Love but not | ⏯ |
| 祝你玩得开心! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
| 祝你玩得开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Enjoy yourself | ⏯ |
| 今晚玩得开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Have fun tonight | ⏯ |
| 你们玩得开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre having fun | ⏯ |
| 我说你喝得开不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I said youre not happy with your drink | ⏯ |
| 我衷心祝你玩得开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I sincerely wish you a good time | ⏯ |
| 我是这里的工作人员,不要担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the staff here, dont worry | ⏯ |
| 虽然我觉得很累,但玩的很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Although I feel very tired, but very happy to play | ⏯ |
| 我女儿玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughters having a good time | ⏯ |
| 不好意思,我不来了,你们玩得开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im not coming | ⏯ |
| 祝你们玩得开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |